Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (sẽ đã đang)
Thì tương lai hoàn thành (sẽ đã)
Thì tương lai tiếp diễn (sẽ đang)
Thì tương lai đơn (sẽ)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (đã đã đang)
Thì Quá Khứ Hoàn Thành (đã đã)
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (đã đang)
Thì quá khứ đơn (đã)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (hiện đã đang)
Thì hiện tại hoàn thành (vừa, đã đang)
Thì hiện tại tiếp diễn (hiện đang)
Thì hiện tại đơn
Unit 01. Từ loại
- Unit 02. Nouns and Ariticles ( Danh từ và mạo từ )
- Unit 16. Agreements of subjects and verbs (Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ)
- Unit 03. Verbs and sentences (Động từ và câu)
- Unit 04. Pronouns ( Đại từ)
- Unit 05. Simple present tense (Thì hiện tại đơn giản)
- Unit 19. Future Tense (Thì tương lai)
- Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn)
- Unit 31. Continuous Tenses (Thì tiếp diễn)
- Unit 25. Perfect Tenses (Thì hoàn thành)
- Unit 16. Present continuous tense (Hiện tại tiếp diễn)
- Unit 06. Adjectives (Tính từ)
- Unit 07. Numbers (Số)
- Unit 09. Possessive Adjectives (Tính từ sở hữu)
- Unit 08. Possessive Case ( Sở hữu cách)
- Unit 10. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)
- Unit 11. There is, there are, how many, how much, to ha ve
- Unit 12. Infinitive (Dạng nguyên thể)
- Unit 13. Object (Túc từ)
- Unit 14. Adverbs (Trạng từ)
- Unit 15. Can, May, Be able to
- Unit 17. Questions (Câu hỏi)
- Unit 18. Imperative mood (Mệnh lệnh cách)
- Unit 20. Date and time (Ngày tháng và thời gian)
- Unit 22. My own (Của riêng tôi)
- Unit 23. Prepositions (Giới từ)
- Unit 24. Comparison of Adjectives and adverbs (So sánh của tính từ và trạng từ)
- Unit 26. Question tags (Câu hỏi đuôi)
- Unit 27. Passive Voice (Thể bị động)
- Unit 28. Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ)
- Unit 29. -ing and -ed + Clauses
- Unit 30. Gerunds (Danh động từ)
- Unit 32. Reported Speech (Câu tường thuật)
- Unit 33. Also, too
- Unit 34. Nouns (Danh từ)
- Unit 35. Personal Pronouns (Đại từ nhân xưng)
- Unit 36. Relative pronouns ( Đại từ quan hệ )
- Unit 37. Indefinite and demonstrative pronouns
- Unit 38. Subjunctive mood (Thể bàng cách)
- Unit 39. Auxiliary Verbs (Trợ động từ)
- Unit 40. Model Verbs (Động từ khuyết thiếu)
- Unit 41. Prefixes and Suffixes (Tiền tố và hậu tố).
Danh sách bài đăng
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét