Thứ Năm, 8 tháng 5, 2014

Unit 04. Pronouns ( Đại từ)

1.1 Định nghĩa (Definition)

Đại từ là từ được dùng để thay thế cho danh từ (A pronoun is a word used instead of a noun).

Đại từ được phân chia thành chín loại như sau:

- Đại từ nhân xưng (personal pronouns)

- Đại từ sở hữu (possessive pronouns)

- Đại từ phản thân (reflexive pronouns) & đại từ nhấn mạnh (emphatic pronouns)

- Đại từ phiếm chỉ (demonstrative pronouns)

- Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns)

- Đại từ liên hệ (relative pronouns)

- Đại từ phân bổ (distributive pronouns)

- Đại từ bất định (indefinite pronouns)

- Đại từ hổ tương (reciprocal pronouns)

1.2. ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG (Personal pronouns)
Trong bài này chúng ta sẽ tìm hiểu trước hết về các đại từ nhân xưng.
Đại từ nhân xưng là những từ dùng để xưng hô khi nói chuyện với nhau. Trong tiếng Việt có nhiều đại từ và cách sử dụng chúng cũng rất phong phú. Nhưng trong tiếng Anh cũng như hầu hết các ngoại ngữ chỉ có một số các đại từ cơ bản.
Các đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) được chia làm 3 ngôi:
Ngôi thứ nhất: dùng cho người nói tự xưng hô (tôi, chúng tôi,…)
Ngôi thứ hai: dùng để gọi người đang tiếp xúc với mình (anh, bạn, mày,…)
Ngôi thứ ba: dùng để chỉ một đối tượng khác ngoài hai đối tượng đang tiếp xúc với nhau (anh ta, bà ta, hắn, nó,…)
Mỗi ngôi lại được phân thành số ít và số nhiều.
Số ít để chỉ một đối tượng.
Số nhiều để chỉ nhiều đối tượng.
Các pronoun trong tiếng Anh bao gồm:
Ngôi I Ngôi II Ngôi III
Số ít I You He, She, It
Số nhiều We You They
I /ai/ : tôi, tao,…
You /ju/ : anh, bạn, các anh, các bạn.
Khi dùng ở số nhiều hay số ít đều viết là you.
He /hi/ : anh ta, ông ta, nó,…
She /Si/ : cô ta, bà ta, chị ta, nó,…
It /it/ : nó.
It thường chỉ dùng để chỉ đồ vật
We /wi/ : chúng tôi, chúng ta,…
They /Tei/ : họ, chúng nó,…
Các động từ trong câu luôn luôn phải phù hợp với các đại từ của nó. Cách sử dụng động từ cho hòa hợp với chủ từ gọi là chia động từ.
Trước hết ta tìm hiểu cách chia động từ TO BE.
TO BE (thì, là, ở)
I am
You are
He is
She is
It is
We are
They are
Như vậy ta thấy to be có ba biến thể : am, is và are.
Người ta cũng sử dụng cách viết tắt sau:
I am I’m
You are You’re
He is He’s
She is She’s
It is It’s
We are We’re
They are They’re


Đại từ nhân xưng là đại từ chỉ về người. Khác với tiếng Việt, đại từ nhân xưng trong tiếng Anh có các hình thức chủ ngữ và tân ngữ khác nhau:

CÁC NGÔI
SỐ ÍT (Singular)
SỐ NHIỀU (Plural)
Chủ ngữ
Tân ngữ
Nghĩa
Chủ ngữ
Tân ngữ
Nghĩa
Ngôi 1
Ngôi 2
Ngôi 3
I
You
He
She
It
One
me
you
him
her
it
one
tôi
bạn, anh,..
anh ấy
chị ấy
người ta
We
You
They

us
you
them

chúng tôi
các bạn
họ, chúng

1.2.1 Tính chất

a. Các đại từ nhân xưng được dùng để thay thế cho danh từ đứng trước nó

- Do you see John? He is standing over there.
(Anh có trông thấy John không? Anh ấy đang đứng đằng kia.)

- When Mary arrived, she went straight to the bank.
(Khi Mary đến, cô ấy bước thẳng đến ngân hàng.)

Đôi khi đại từ nhân xưng được dùng để thay thế cho danh từ đi sau nó, đây là một đặc điểm khác với tiếng Việt:
When she arrived, Mary went straight to the bank.

b. Khác với tiếng Việt, các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh có hình thức chủ ngữ và tân ngữ khác nhau (trừ you và it)

Hình thức chủ ngữ được dùng khi đại từ đứng làm chủ hành động trong câu (câu chủ động), vị trí thông thường của chủ ngữ (I, he) là đứng trước động từ chính.

Hình thức tân ngữ được dùng khi đại từ nhận chịu hành động do động từ tác động lên, vị trí thông thường của đại từ làm tân ngữ (him, me) là đứng sau động từ.

1.2.2 Cách dùng

a. I (tôi): luôn luôn được viết hoa để chỉ người nói, do đó I tương đương với nhiều từ xưng hô trong tiếng Việt (tôi, thầy, ông, bà, chú….)

b. We (chúng tôi, chúng ta): được dùng để chỉ nhóm người đang nói. Sự phân biệt giữa chúng tôi và chúng ta khi dịch ra tiếng Việt thường có thể dựa vào tình huống:

- Are we late, Mary?
(Chúng tôi có đến trễ không, Mary?) [Mary là người ngoài cuộc]

- Are we late, Mary?
(Chúng ta có đến trễ không, Mary?) [Tôi, những người khác và Mary có đến trễ không?]

Nhà xuất bản, nhà phê bình, tác giả dù chỉ có một người cũng thường dùng We thay cho I để lời nói có sức thuyết phục hơn:

- We believe that the Italian government has made a profound mistake in imposing this tax.
(Chúng tôi tin rằng chính phủ Ý đã mắc sai lầm lớn khi ban hành sắc thuế này.)

c. You (anh, chị, các anh, các chị): được dùng để chỉ một hay nhiều người đang đối thoại với mình. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể dùng ông, bác, chú, anh, chị, cô, dì, thím, mầy…để chỉ người đối thoại, tất cả các từ xưng hô này đều tương đương với từ you duy nhất trong tiếng Anh.

You luôn luôn đi với động từ số nhiều (you are, you have) dù người nói muốn đề cập đến một hay nhiều người.

d. He (anh ấy, cậu ấy, bác ấy, chú ấy): được dùng để chỉ người không đối thoại trực tiếp với mình.

- Where’s your brother? He’s in Paris.
(Anh trai bạn ở đâu? Anh ấy ở Paris.)

He có thể được dùng cho người cả ở giống đực lẫn giống cái kho không cần thiết phải phân biệt về giống:

- A teacher should do whatever he thinks best.
(Người dạy học nên làm bết cứ điều gì người ấy cho là tốt nhất.)

Hoặc dùng để chỉ trẻ mới sinh (baby, infant) và trẻ nhỏ khi người nói không biết đó là trai hay gái:

- A baby should have one bath every day and if strong, he may have two.
(Trẻ mới sinh nên tắm mỗi ngày một lần, nếu trẻ mạnh khỏe có thể tắm hai lần.)

It cũng có thể dùng đề chỉ trẻ mới sinh hoặc sắp sinh trong trường hợp này:

- She’s expecting another baby and hopes it will be a boy.
(Cô ấy đang mong đợi sinh một đứa con nữa và hy vọng nó sẽ là con trai.)

Ngoài việc dùng thay cho các danh từ chỉ thú vật lớn hoặc gần gũi với người (xem chú thích ở đoạn 2.6), he còn có thể dùng chỉ đồ vật như đồng hồ, ống điếu, máy móc để diễn tả sự thương yêu hoặc thân thuộc.

e. She (chị ấy, cô ấy, dì ấy): được dùng để chỉ người (nữ) không đối thoại trực tiếp với mình. Tương tự như he, ngoài việc dùng thay cho danh từ thú vật hoặc gần gũi với người (xem chú thích ở đoạn 2.6), she còn có thể dùng để chỉ các phương tiện vận tải như ghe, thuyền, tàu ngầm, máy bay, xe hơi, xe gắn máy, tàu lửa:

- How sweetly she moves through the water!
(Chiếc tàu lướt trên mặt nước mới tuyệt làm sao!)

f. It được dùng để chỉ đồ vật, thú vật và sự vật, bao gồm cả những đồ vật và thú vật đã được nói đến ở (d) và (e) trên đây khi giữa chúng và người nói không có quan hệ thân thuộc:

- Whose car is it? It’s hers. She bought it last year.
(Xe hơi của ai vậy? She của cô ấy. Cô ấy mua nó năm vừa rồi.)

- Where’s the cat? It’s in the garden.
(Con mèo đâu rồi? Nó ở trong vườn.)

- The boat was attacked by a fire from both banks as it drifted away.
(Chiếc thuyền bị ngọn lửa tấn công từ cả hai bên bờ khi nó trôi dạt.)

Hoặc khi không cần sự nhân cách hóa (Persionification):

- Death will come when it is least expected.
(Tử thần đến lúc người ta ít ngờ nhất.)

It có thể dùng để chỉ đồ vật, thú vật hoặc sự vật trong các trường hợp sau đây. It được dùng để thay thế cho:

+ Một danh từ đi trước:

- Have you been to the new restaurant over there? It is very good, and quite cheap.
(Bạn đến tiệm ăn mới đằng kia chưa? Tiệm ăn đó tốt lắm, và khá rẻ nữa.)
 [It = the new restaurant]

- He got down the horse and tied it to the rail.
(Ông ta xuống ngựa và cột nó vào rào sắt) [it = the horse]

+ Một cụm từ nguyên mẫu (infinitive phrase ) đi trước:

- I am trying to get a taxi.
(Bạn sẽ thấy tìm nó không phải dễ đâu.)

- You won’t find it easy.
(Tôi đang cố tìm một chiếc taxi.)
[It = to get a taxi]

+ Một mệnh đề đi trước:

- I hear that John has given up soccer.
(Tôi nghe nói John đã bỏ bóng đá.)

- I rather expect it; he was never very keen.
(Tôi đã đoán trước chuyện đó; cậu ấy không nhiệt tình lắm.)
[It = John has given up soccer]

+ Một câu đi trước:

- John was so angry that he kicked a chair and broke one of its legs. It was rather funny.
(John giận đến nỗi đã đá ngã ghế và làm gãy một chân của nó. Chuyện đó thật buồn cười.)
[It = John was so….one of its legs]

Chúng ta cần lưu ý it không phải lúc nào cũng thay thế chính xác ý tưởng đã nói đến trước. Trong “I rather expect it”, ý tưởng lẽ ra phải thay thế là “he would give up soccer” chứ không phải là “he has given up soccer”.

g. It được dùng để chỉ việc sắp được đề cập đến. Theo cách dùng này, it được gọi là chủ ngữ hình thức (formal subject) hay tân ngữ hình thức (formal object). Chủ ngữ thật (real subject) hay tân ngữ thật (real object) mang ý nghĩa đầy đủ đi theo sau. Chủ ngữ và tân ngữ thật có thể là:

+ Một động từ nguyên mẫu có to:

- It must be very pleasant to live here. [It = chủ ngữ hình thức]
(Sống ở đây thật là thú vị.)

- You will find it pleasant to live here. [it = tân ngữ hình thức]
(Bạn sẽ thấy sống ở đây thật thú vị.)

+ Một danh động từ:

- It won’t be easy finding our way home. [It = chủ ngữ hình thức]
(Tìm đường về nhà không phải dễ dàng gì.)

- He thought it no use explaining to her. [It = tân ngữ hình thức]
(Anh ta cho rằng giải thích cho cô ấy cũng chẳng ích gì.)

+ Một mệnh đề phụ:

- It is still uncertain when John will go. [It = chủ ngữ hình thức]
(John sẽ đi khi nào vẫn là điều chắc chắn.)

- He made it clear that it was too late [It = tân ngữ hình thức]
(Anh ấy khẳng định rõ việc ấy trễ quá rồi.)

Chúng ta cần chú ý trật tự từ của tiếng Việt và câu tiếng Anh trong các trường hợp nêu trên khi dịch.

h. It còn được dùng để nhấn mạnh cho danh từ đi sau nó trong cấu trúc It is/was + danh từ (= chính là….). Danh từ này có thể là một chủ ngữ hay tân ngữ của mệnh đề theo sau:

- It was a cigarette – end that caused the fire last night.
(Chính một cán thuốc lá đã gây ra đám cháy đêm qua.)

- It was his mother, not his father, who said that.
(Chính bà mẹ, chứ không phải cha của cậu ta, đã nói điều đó.)

It có thể thay thế cho một mệnh đề để bắt đầu với If hoặc When khi it làm tân ngữ cho các động từ like, love, understand, appreciate:

- How would you like it if I boxed your ears?
(Nếu tao bạt tai mày, mày có thích không?)

- Why don’t you appreciate it when people are nice to you?
(Tại sao anh không thích khi người ta tử tế với anh?)

k. It được dùng để chỉ tên người chưa được biết tới (Đó là….). Sau khi tên đã được xác định, chúng ta phải dùng he, she, hoặc they:

- Who was it on the phone? – It was John.
(Ai đã gọi điện thoại đấy?) (Đó là John.)

- Go and see who it is who rings. – It is John and Mary.
(Hãy xem ai gọi đấy.)                  - (Đó là John và Mary.)

- Somebody was looking at the back of our car. As we got nearer we saw it was a policeman. He was writing down our number.
(Ai đó đang nhìn phía sau xe chúng tôi. Khi chúng tôi đến gần hơn, chúng tôi thấy đó là một cảnh sát viên. Ông ta đang ghi số xe của chúng tôi.)

l. It được dùng để chỉ thời tiết, thời gian hoặc khoảng cách. It trong trường hợp này chỉ có chức năng hình thức và không mang ý nghĩa nào cụ thế:

- Look! It has begun to rain!
(Xem kìa! Trời đã bắt đầu mưa!)

- It’s about midnight.
(Vào khoảng chừng nửa đêm.)

- It’s about 30 miles from here to London.
(Từ đây đến Luân Đôn chừng 30 dặm.)

m. It được dùng trong vô số các từ ngữ, thành ngữ, đặc biệt trong văn nói. It được dùng theo các này hầu như không có nghĩa gì cả:

- Gossip had it that he would marry a millionaires.
(Người ta đồn rằng ông ta sẽ cưới một bà triệu phú.)

- It took me 20 hours to fly from here to Paris.
(Tôi đã mất 20 giờ để bay từ đây đến Paris.)

- If you are found out, you’ll catch it!
(Nếu mày bị bắt gặp, mày sẽ bị quở mắng đấy!)

- Now you’ve done it!
(Mày đã làm chuyện thật rồ dại!)

n. One (người ta) có thể dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. One đi với động từ số ít.

- One can eat well here.
(Người ta có thể ăn đồ ngon ở đây.)

- One can’t be too careful in matters like this.
(Người ta không thể nào quá cẩn thận trong những vấn đề như thế này.)

Chúng ta nên tránh dùng nhiều one trong một đoạn văn vì nó có thể làm cho đoạn văn thành nặng nề. One có thể theo sau bởi he, him, his, himself:

One does not like his words doubted.
(Người ta không thích lời nói của mình bị nghi ngờ.)

One cũng được dùng với nghĩa một cái. Thay vì nói “One glass has been broken” chúng ta có thể nói:

- One of our glasses has been broken.

- One has been broken.

One cũng có nghĩa “một người” (= a person):

- You are the first one ho has ever explained this clearly.
(Anh là ngườ đầu tiên đã giải thích việc này rõ ràng.)

(The) one (cái này, người này) thường được dùng với the other (cái kia, người kia)

- There are two choices open to you. You must take either the one or the other.
(Anh có hai lựa chọn. Anh phải chọn cái này hoặc cái kia.)

- I sat between two very interesting men. One was a geneticist and the other was a nuclear physicist.
(Tôi ngồi giữa hai người rất đáng chú ý. Một người là nhà di truyền học và người kia là nhà vật lý nguyên tử.)

- He did not know which to admire more, the one’s courage or the other’s determination.
(Anh ấy không biết phải khâm phục đức tính nào hơn, cái can đảm của người này hay sự quyết tâm của người kia.)

Một trong những cách dùng phổ biến của one là thay cho danh từ chỉ người hoặc vật đếm được đi trước để tránh sự nhắc đi nhắc lại danh từ đó:

- There was an old man and a young one there. [a young one = a young man]
(Đằng kia có một người già và một người trẻ tuổi.)

- Brown’s old car is a good one. [one = car]
(Chiếc xe cũ của ông Brown là xe tốt.)

Số nhiều của one trong trường hợp này là ones:

- Small cars are more practical nowadays than big ones. [big ones= big cars]
(Ngày nay xe hơi nhỏ thực dụng hơn xe hơi lớn.)

- I prefer red roses to while ones. [white ones = white roses]
(Tôi thích hoa hồng đỏ hơn hoa hồng trắng.)

Ones không được dùng với từ chỉ số đếm (one, two…)

- You have three books, I have only two.
[không nói: two ones]

1.3 ĐẠI TỪ SỞ HỮU (Possessvive pronoun)

Các đại từ sở hữu là hình thức của các đại từ nhân xưng, được dùng để chỉ sở hữu của các ngôi (của tôi, của anh…). Chúng được phân chia làm hai loại:

+ Đại từ sở hữu có chức năng phẩm định cho danh từ (attributives), luôn luôn đi trước danh từ:

- I love my son.
(Tôi yêu con trai tôi.)

+ Đại từ sở hữu có chức năng định danh (nominals), được dùng một mình không có danh từ kèm theo.

- This book is mine.
(Cuốn sách này là [sách] của tôi.)

ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG
ĐẠI TỪ SỞ HỮU
Chức năng phẩm định
[đứng trước danh từ]
Chức năng định danh
[đứng một mình]
I

You

He

She

We

They

my key
(chìa khóa của tôi)
your key
(chìa khóa của bạn)
his key
(chìa khóa của anh ấy)
her key
(chìa khóa của cô ấy)
our key
(chìa khóa của chúng tôi)
their key
(chìa khóa của họ)
mine
(cái của tôi)
yours
(cái của bạn)
his
(cái của anh ấy)
hers
(cái của cô ấy)
ours
(cái của chúng tôi)
theirs
(cái của họ)

Sau đây chúng ta hãy xem các ví dụ với đại từ sở hữu làm chức năng phẩm định (đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ) và làm chức năng định danh (đứng một mình):

Đại từ sở hữu có chức năng phẩm định
Đại từ sở hữu có chức năng định danh
That is my key
That is your key
That is his key
That is her key
That is our key
That is their key
That key is mine [mine = my key]
That key is yours [yours = your key]
That key is his [his = his key]
That key is hers [hers = her key]
That key is ours [ours = our key]
That key is theirs [theirs = their key]

Ghi chú:

It có đại từ sở hữu là its, tuy nhiên nó chỉ được dùng trong vài trường hợp rất ít phổ biến.

- History has its lessons and fiction has its.
(Lịch sử có những bài học của nó và tiểu thuyết cũng vậy.)

One  có đại từ sở hữu có chức năng phẩm định là one’s:

- One should always do one’s duty.
(Người ta nên luôn luôn làm bổn phận của mình.)

Chúng ta thấy rằng các đại từ sở hữu như mine, yours…có nghĩa tùy theo danh từ đi trước nó:

-That’s his hat, not yours. [yours = your hat]
(Đó là cái mũ của anh ta, không phải mũ của anh.)

- Is this my book or yours? [yours = your book]
(Đây là sách của mình hay của bạn?)

Câu trên cũng có thể nói:

- Is this book mine or yours?
(Cuốn sách này của mình hay của bạn?)

Đại từ sở hữu có thể được dùng trước danh từ nó thay thế:

- Theirs is a very large family. [Theirs = their family]
(Gia đình họ rất đông người.)

Các đại từ sở hữu my, your…có thể kết hợp với own để nhấn mạnh vào sự sở hữu:

This house is my own.
This is my own house.
(Đây là nhà của tôi – hàm ý: không phải tôi thuê nó)

So sánh với:

This house is mine.
This is my house.
I saw it with my own eyes.
(Chính mắt tôi đã trông thấy nó.)

For reasons of his own, he refused to joined the club.
(Vì những lý do riêng, anh ta đã từ chối gia nhập câu lạc bộ.)
He is my own brother. [= anh em ruột]

Trong tiếng Anh, các đại từ sở hữu my, your…thường được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu giữa người với các bộ phận cơ thể, quần áo, vật dụng. Các bạn cần chú ý vì cách dùng này thường khác so với tiếng Việt:

- She was carrying a child in her arms.
(Cô ấy đang bế một đứa bé trên tay.)

- Mary has broken her leg.
(Mary bị gãy chân.)

- John took off his hat.
(John bỏ mũ.)

Tuy nhiên trong vài cụm từ thông dụng, người ta dùng the thay cho đại từ sở hữu:

- I have a cold in the head.

- He took me by the hand.

- The ball struck him in the back.

- He patted his wife on the shoulder.

1.4 Đại từ phản thân và Đại từ nhấn mạnh (Reflexible and Emphatic pronouns):

Các đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh có cùng chung hình thức sau đây:

Đại từ nhân xưng
Đại từ phản thân/ nhấn mạnh
I
You
He
She
It
We
You
They
myselft
yourself
himself
herself
itself
ourselves
yourselves
themselves

Các đại từ này luôn được nhấn trên vần “- self”, tuy nhiên chúng có các cách dùng khác nhau:

1.4.1 Đại từ phản thân (Reflexible pronouns):

a. Cách dùng:

Đại từ phản thân được dùng khi hành động do chủ từ gây nên tác động qua lại ngay chính chủ từ. Nói cách khác, chúng ta phải dùng đại từ phản thân khi chủ ngữ và tân ngữ chỉ về cùng một đối tượng. Cách dùng này thường tương đương với cách nói “(tự) mình” trong tiếng Việt:

- Mary saw herselft in the looking-glass.
(Mary soi mình trong gương.)

- I teach myself French.
(Tôi tự học tiếng Pháp.)

- He gave himself a great deal of trouble.
(Anh ấy tự gây cho mình lắm rắc rối.)

- Little Albert is only four, but he can feed himself, wash himself and dress himself.
(Cậu bé Albert chỉ mới lên bốn nhưng có thể tự mình ăn uống, tắm rửa và mặc quần áo.)

Các đại từ phản thân được đọc nhấn mạnh hơn các trường hợp nêu trên khi chúng được dùng để diễn tả ý tương phản (contrast):

- She thinks only about herself, never of other people.
(Cô ta chỉ nghĩ đến mình, chẳng bao giờ nghĩ đến người khác.)

b. Vị trí:

Đại từ phản thân có thể được đặt ở vị trí:

Tân ngữ trực tiếp (Direct Object):

- She knew John better than he knew himself. [himself : tân ngữ trực tiếp của knew]
(Cô ấy biết John rõ hơn anh ấy biết chính anh ấy.)

Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object):

- She made herself some tea. [herself: tân ngữ gián tiếp của made]
(Cô ấy tự pha cho mình nước trà.)

Bổ ngữ (Complement):

Trong trường hợp này đại từ phản thân luôn luôn được nhấn mạnh:

- That poor boy was myself. [myself: bổ ngữ của was]
(Chính tôi là cậu bé đáng thương đó.)

Tân ngữ của giới từ (Prepositional Object):

Trong trường hợp này đại từ phản thân đứng sau giới từ:

- They seem very fond of talking about themselves.
(Họ có vẻ thích nói về chính mình.) [themselves: là tân ngữ của giới từ about]

Chủ ngữ (Subject):

- My wife and myself were invited to the party.
(Tôi và vợ tôi đã được mời đến dự tiệc.)

Người ta thường cảm thấy cách dùng myself thay cho đại từ nhân xưng (I) trong câu trên khiến cho câu nói trở nên nhã nhặn và lễ độ hơn. Các đại từ phản thân, đặc biệt là myself rất thường được dùng như một đại từ nhân xưng, khi nó đi theo sau danh từ + từ nối (connecting words) như and, like, as

- My sister and myself were the only ones not down with the flu.
(Em tôi và tôi là nhũng người duy nhất không bị bệnh cúm quật ngã.)

- To a bookworm like myself such a blow is irreparable.
(Đối với một kẻ mê đọc sách như tôi một vố như thế thậ khó hồi phục lại.)

- My brother is as tall as myself.
(Em tôi cao bằng tôi.)

c. Cách dùng đặc biệt:

Một và động từ luôn luôn đi kèm với đại từ phản thân; ý nghĩa phản thân của đại từ này thường khó nhận thấy:

To pride oneself on: tự hào về
- He prides himself on his skill as a pianist.
(Anh ấy tự hào về tài đàn dương cầm.)

To avail oneself of: lợi dụng việc gì
- You should avail youself of every opportunity to practice speaking English.
(Bạn nên lợi dụng mọi cơ hội để luyện nói tiếng Anh.)

To absent oneself: vắng mặt
Why did you absent yourself from school yesterday?
(Tại sao hôm qua bạn không đi học?)

Một vài động từ khác, ngoài các cách dùng và nghĩa bình thường, có thể kết hợp với động từ phản thân và mang ý nghĩa mới.

To forget: quên
To forget oneself: không kiềm chế được mình
- I am afraid he is forgetting himself.

To find: tìm thấy
To find oneself: (tự) nhận ra mình
- When he regained consciousness, he found himself in hospital.
(Khi hồi tỉnh lại, anh ấy nhận ra mình đang ở trong bệnh viện.)

To behave: cư xử
To behave oneself: ăn nói lễ độ
- I hope the children will behave themselves.
(Tôi hy vọng rằng bọn trẻ sẽ cư xử lễ độ.)

Một số cụm từ thông dụng được dùng với đại từ phản thân:

- If John has a holiday at the seaside he will soon be himself.
(Nếu John đi nghỉ ở bãi biển, anh ấy chẳng bao lâu sẽ trở lại bình thường.)

- As for myself, I have no complaint to make.
(Riêng tôi, tôi không khiếu nại gì cả.)

- He was beside himself with job.
(Anh ấy không kiềm chế được nỗi vui mừng.)

Người ta không dùng đại từ phản thân khi chủ ngữ và tân ngữ chỉ mối quan hệ về vị trí:

- He looked about him.
(Anh ấy nhìn quanh mình.)

- Have you any money on you?
(Anh có mang theo tiền đấy không?)

4.2 Đại từ nhấn mạnh (Emphatic pronouns):

Các đại từ nhấn mạnh có cùng hình thức nhưng cách dùng khác với đại từ phản thân. Các đại từ nhấn mạnh, như tên gọi, được dùng để nhấn mạnh cho danh từ hoặc đại từ nhân xưng trong câu và có nghĩa: chính tôi, chính anh ấy… Chúng có hai vị trí:

a. Nằm ngay sau từ được nhấn mạnh:

- My mother herself opened the door.
(Chính mẹ tôi đã mở cửa.)

b. Nằm ở cuối câu:

Vị trí ở cuối câu là vị trí thông thường nhất của các đại từ này:

- My mother opened the door herself.
(Chính mẹ tôi đã mở cửa.)

- I saw him do it myself.
(Chính tôi đã thấy anh ta làm điều ấy.)

- Never leave to others what you ought to do yourself.
(Đừng để người khác làm những gì chính mình phải làm.)

Chúng ta cần chú ý thêm nghĩa của các đại từ nhấn mạnh. Thông thường, chúng được dùng với ý nghĩa “chính (ai đó) chứ không phải ai khác”.

- You yourself told them the story.
(Chính anh – chứ không phải ai khác – đã kể họ nghe câu chuyện đó.)

Đôi khi các đại từ nhấn mạnh có nghĩa “ngay cả” (= even).

- Shakespeare himself never wrote a better line than that.
(Ngay cả Shakespeare cũng không viết được một câu hay như thế.)

Các đại từ nhấn mạnh thường được đọc nhấn mạnh (strongly stressed).

By + oneself được dùng với nghĩa một mình (alone), không có ai giúp đỡ (without help).

- That little girl travelled from London to Paris by herself.
(Cô bé đó đã đi du lịch từ Luân Đôn đến Paris một mình.)

- He can do it by himself.
(Anh ta có thể làm việc đó một mình.)

4.3 Sự khác biệt giữa đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh:

Hai loại đại từ có cùng chung một hình thức nên người học dễ nhầm lẫn. Nét khác biệt lớn nhất giữa chúng là đại từ phản thân có chức năng chủ ngữ hoặc tân ngữ nên không bỏ đi được. Ngược lại, đại từ nhấn mạnh vì được dùng để nhấn mạnh nên có thể bỏ đi được mà cấu trúc câu không bị phá vỡ và câu vẫn không sai nghĩa.

- He saw Mary himself.
[Đại từ himself dùng để nhấn mạnh, không tham gia vào cấu trúc câu nên có thể bỏ đi được]

- He saw himself in the mirror.
(Anh ấy nhìn thấy mình trong gương.)

[Đại từ himself làm tân ngữ cho saw, tham gia vào cấu trúc câu nên không thể bỏ đi được.]

5. Đại từ phiếm chỉ (Demonstrative pronouns):

5.1 This, That, These, Those:

This, that, these, those là các từ phiếm chỉ có thể dùng như tính từ đi trước danh từ:

- This book is very interesting. (Cuốn sách này rất hay.)

- That book is very interesting. (Cuốn sách kia rất hay.)

- These book are very intersting. (Những cuốn sách này rất hay.)

- Those book are very intersting. (Những cuốn sách kia rất hay.)

- I want this car, not that car.
(Tôi cần chiếc xe này, không cần chiếc xe kia.)

Hoặc dùng như đại từ, không có danh từ đi sau:

- This is very interesting.

- That is very interesting.

- These are very interesting.

- Those are very interesting.

- This is my brother, and these are my two sisters.
(Đây là anh trai của tôi, và đây là hai chị gái của tôi.)

This (cái này, người này) và these (những cái này, những người này) được dùng để chỉ:

a) Người hay vật ở khoảng cách gần.

b) Người hay vật vừa được nói tới hoặc sắp được nói tới.

c) Mối quan tâm hay quen thuộc.

That (cái kia, người kia) và those (những cái kia, những người kia) được dùng để chỉ:

a) Người hay vật ở khoảng cách xa.

b) Người hay vật được nói tới lâu rồi.

c) Sự xa lạ trong nhận thức và tình cảm của người nói.

Các khái niệm gần xa, quen thuộc hay xa lạ là những khái niệm tương đối và tùy thuộc vào người nói:

a) I like these (pictures) better than those.
(Tôi thích những bức tranh này [ở gần tôi] hơn những bức tranh ở đằng kia.)

b) I like this (story) better than that (one).
(Tôi thích truyện này [truyện anh vừa kể] hơn truyện kia.)

c) …then I saw, away in the distance, this lovely girl…
(…rồi tôi thấy ở đàng xa cô gái dễ thương đó…)

- Here is that awful Jones and those children of his.
(Đây là lão Jones chết tiệt và những đứa con của hắn.)

Cách dùng đại từ phiếm chỉ để diễn tả tình cảm (yêu thương, gắt gỏng, bực mình…) là một sắc thái độc đáo và đa dạng trong ngôn ngữ Anh.

5.2 Những cách dùng khác của đại từ phiếm chỉ:

a. This, that, these, those + danh từ + of + đại từ sở hữu được dùng thay cho đại từ sở hữu + danh từ để nhấn mạnh:

- This boy of yours seems very intelligent.

- Your boy seems very intelligent.

- That car of Mary’s is always breaking down.
- Mary’s car is always breaking down.
(Chiếc xe kia của Mary cứ bị hỏng máy mãi.)

- I don’t like that new servant of his.
(Tôi không thích tên đày tớ mới của anh ấy.)

b. This, that, these, those có thể đứng một mình hoặc có one, ones theo sau khi có sự so sánh hoặc lựa chọn:

- This chair is too low. I’ll sit in that (one).
(Chiếc ghế này thấp quá. Tôi sẽ ngồi trên chiếc kia.)

Tuy nhiên, khi có tính từ theo sau this, that these, those thì one, ones là cách dùng bắt buộc:

- I like this red one. [không nói: I like this red.]

c. The former…the latter: người trước, vật trước, việc trước…người sau, vật sau, việc sau. Cụm từ này được xem như một hình thức đặc biệt của đại từ phiếm chỉ:

- Both the tiger and the leopard are cats; the former animals is larger than the latter.
(Cả hổ và báo đều là giống mèo; loài thú trước thì lớn hơn loài thú sau.)

- I prefer the former alternative to the latter.
(Tôi thích giải pháp trước hơn giải pháp sau.)

- Bob and John were at the meeting. The former brought his wife ith him.
(Cả Bob và John đều đi dự họp. Người trước đã đưa vợ cùng đi với anh ta.)

The former, the latter có thể dùng để thay cho cả cụm từ hoặc mệnh đề đi trước:

- He explained that he had a lost of money and that he had also quarrelled with his wife. The former seemed to have upset him more than the latter.
(Anh ấy giải thích rằng anh ấy đã đánh mất rất nhiều tiền và cả cãi nhau với vợ nữa. Việc trước khiến anh ấy buồn bự hơn việc sau.)

Khi muốn đề cập từ ba người, việc trở lên, chúng ta có thể dùng first, second, third…

6. Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns):

6.1 Tính chất :

Các đại từ nghi vấn là các đại từ dùng để hỏi, được dùng trong câu hỏi (câu nghi vấn) và luôn luôn đi trước động từ. Các đại từ nghi vấn gồm có : who, whom, whose, what, which. Trong phần lớn trường hợp, các đại từ nghi vấn đứng ở đầu câu. Đây là một khác biệt lớn so với vị trí của đại từ nghi vấn trong tiếng Việt. Do đó người bắt đầu học tiếng Anh cần chú ý đến vị trí của các đại từ này:

- What did you see?
(Anh đã trông thấy cái gì?)
(Chiếc xe này của ai?)

6.2 Who: Ai

Who là đại từ nghi vấn dùng cho người, được dùng cả ở số ít và số nhiều, giống đực và giống cái:

- Who is that man?
(Người đàn ông đó là ai?)

- Who are those man?
(Những người đàn ông đó là ai?)

- Who broke the window?
(Ai/Những ai đã làm vỡ cửa sổ?)

Who cũng có thể dùng cho thú vật nuôi trong nhà như chó với mèo.

Who được dùng làm chủ ngữ và tân ngữ trong văn nói.

Chủ ngữ:
- Who can answer my question? [who là chủ ngữ của can answer]
(Ai có thể trả lời câu hỏi của tôi?)

- Who keeps the keys? [who là chủ ngữ của keeps]
(Ai giữ chìa khóa?)

Tân ngữ:
- Who did you see? [who là tân ngữ của see]
(Anh đã thấy ai?)

- Who are you thinking of? [who là tân ngữ của giới từ of]
(Anh đang nghĩ đến ai?)

Các giới từ, nếu có, trong trường hợp này được đặt ở cuối câu:

- Who did you go with last night?
(Con đã đi với ai tối qua?)

- Who did you give the letter to?
(Anh đã trao lá thư cho ai?)

Trong văn viết, thông thường người ta dùng whom ở vị trí tân ngữ:

- Whom are you thinking of?

- Of whom are you thinking?
[Khi có giới từ đứng trước, hình thức bắt buộc là whom]

Như vậy, cả who và whom đầu có thể làm tân ngữ: who được dùng trong văn nói và whom trong văn viết:

- Who did you meet? [văn nói]

- Whom did you meet? [văn viết]

Đôi khi chúng ta có thể thấy who được dùng làm tân ngữ cả trong văn viết.

6.3 Whose: Của ai

Whose là đại từ dùng để chỉ sự sở hữu. Whose có thể đứng một mình (không có danh từ đi sau) hoặc dùng như tính từ đi trước danh từ:

- Whose are these books?

- Whose books are there?
(Những cuốn sách này của ai?)

- Whose pen did you borrow?
(Anh đã mượn bút của ai?)

6.4 What: Gì, Cái gì

What có thể đứng một mình hoặc đi trước danh từ, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ:

- What are you doing?
(Anh đang làm gì đấy?)

- What happened? [what là chủ ngữ của happened]
(Chuyện gì đã xảy ra?)

-mWhat do you call that flower? [what là tân ngữ của call]
(Anh gọi bông hoa ấy là gì?

Khi what đứng trước danh từ, what có nghĩa tương đương với “nào”:

- What places did you see?
(Anh đã trông thấy những nơi nào?

- What languages does he know?
(Anh ấy biết những thứ tiếng nào?)

What cũng có thể được dùng để chỉ về người:

- What is man?
(Con người là gì?)

- What woman would not have done the same?
(Có người đàn bà nào lại không làm như thế?

Chú ý một số cách dùng với what:

a. What được dùng để hỏi về nghề nghiệp:

- What is he? He’s a bank clerk.
(Ông ta làm nghề gì? Ông ta là nhân viên của ngân hàng.)
[So sánh với “Who is he? He’s James, my new neighbour”]

b. What + be…like? là câu hỏi về bề ngoài hoặc đặc tính của người hay vật:

- What is he like? He’s a tall man with a gery beard.
(Anh ta trông thế nào? Anh ta là người cao có râu xám.)

- What is the weather like this morning?
(Thời tiết sáng nay như thế nào?)

Các bạn không nên nhầm What is he like? (Anh ta trông thế nào?) với What does he like? (Anh ta thích cái gì?), và Who is he like?/ Who does he look like? (Anh ta trông giống ai?)

c. What about? được dùng để đề xuất một ý kiến hoặc một đề nghị:

- What about a cigarette? (= Would you like…?)
(Hút một điếu thuốc nhé?)

- What about going to the cinema?
(Chúng ta đi xem phim nhé?)

What about ? cũng được dùng để hỏi hoặc chất vấn về một câu nói trước của người đối thoại :

- I never trust anyone over thirty.
(Tôi không bao giờ tin ai trên 30 tuổi.)

- What about men under thirty?
(Thế còn những người dưới 30 tuổi thì sao?)

6.5 Which: nào, người nào, cái nào:

Which được dùng để chỉ sự lựa chọn trong số người hoặc vật đã được biết. Which có thể được dùng như tính từ đi trước danh từ:

- Which foreign languages have you studied?
(Anh đã học những ngoại ngữ nào?)

hoặc có thể dùng một mình không có danh từ kèm theo:

- Which is your son John?
(Đứa con trai John của anh là đứa nào?)

Chú ý cách dùng which để chỉ sự lựa chọn (trong số giới hạn đã biết) và so sánh với cách dùng what (để chỉ sự lựa chọn trong số chưa biết) trong các ví dụ sa đây :

- Which way shall we go – up the hill or along the river bank ?
(Chúng ta sẽ đi theo con đường nào, đi lên đồi hay dọc theo bờ sông?)

- Which eye was injured, his right or his left?
(Mắt nào của anh ấy bị thương, mắt phải hay mắt trái?)

- Which of these boys is the tallest?
(Đứa nào cao nhất trong những đứa trẻ này?)

- What TV programs do you usually watch?
(Anh thường xem chương trình truyền hình nào?)

- What books have you read on this subject?
(Anh đã đọc những sách nào về đề tài này?)

- What would you like to drink?
(Anh muốn uống gì?)
[So sánh với: Which would you like, tea or coffee?]

6.6 Những từ ngữ thông dụng với who, which và what:

- It was so dark I couldn’t tell who was who.
(Trời tối đến nỗi tôi không thể phân biệt được người nào với người nào?)

- You’ll find his name in Who’s who.
(Anh sẽ tìm thấy tên ông ta trong tự điển những người nổi tiếng trên thế giới.)

- The two brothers are so alike that I can’t tell which is which/ who is who.
(Hai anh em giống nhau đến nỗi tôi không thể phân biệt được người nào với người nào cả.)

- I don’t know anyone at this party; you must tell me who’s who.
(Tôi không biết người nào ở buổi họp mặt này cả; anh phải cho tôi biết từng người là ai và làm gì nhé.)

7. Đại từ liên hệ (Relative pronouns):

Đại từ liên hệ là từ dùng để thay cho danh từ đi trước và đồng thời có chức năng nối câu. Các đại từ liên hệ trong tiếng Anh là who, whom, whose, which, that và what. Về nghĩa và cách  dùng các từ này, xem Các loại mệnh đề.



8. Đại từ phân bổ (Distributive pronouns):

8.1 All: tất cả.

All có thể dùng một mình hoặc đứng trước danh từ, có thể dùng trước danh từ số ít (đếm được hoặc không đếm được) và danh từ số nhiều:

a. All được dùng làm đại từ (đứng một mình):

- All was quiet in the dark.
(Trong bóng đêm mọi vật đều yên lặng.)

- When he saw his troops retreat, the General cried, “All is lost”.
(Khi trông thấy binh lính của mình rút lui, viên tướng than “Mất hết cả rồi!”)

- All is not gold that glitters.
(Không phải tất cả những gì lấp lánh đều là vàng.)

All trong trường hợp này tương đương với everything và được dùng với động từ số ít. All cũng dùng để chỉ tất cả (mọi người) như:

- All of us want to go.
(Tất cả chúng tôi đều muốn đi.)

b. All được dùng như tính từ đứng trước danh từ:

Trước danh từ số ít (đếm được hoặc không đếm được):

- Mary had cried all night.
(Mary đã khóc cả đêm.)

- I waited in all the afternoon.
(Tôi đã đợi suốt cả buổi chiều.)

- All his money was lost.
(Tất cả tiền của anh ta đã bị mất hết.)

Trước danh từ đếm được số nhiều:

- All five men are workers.
(Tất cả năm người đều là công nhân.)

- Are all these books yours?
(Có phải tất cả sách này của anh không?)

GHI CHÚ:

1) Cần chú ý sau all, chúng ta có thể dùng danh từ (all student), of + danh từ (all of these students, all of the students, all of your students) hoặc không có of (all these students, all the students, all your students).

2) Từ ngữ tương đương với “tất cả những gì” không phải “all what” mà là all + mệnh đề:

- All I want is peace and quiet.
(Tất cả những gì tôi cần là sự yên tĩnh và im lặng.)

3) All có thể đứng sau đại từ nhân xưng mà nó phẩm định hoặc đứng sau động từ be:

- We all wanted to go.
(Tất cả chúng tôi đã muốn đi.)

- I live them all.
(Tôi yêu tất cả những người ấy.)

- They were all hungry.
(Tất cả bọn chúng đều đói cả.)

Trong các ví dụ trên, có thể thay all bằng all of = all of them, all of us…

4) All có thể dùng như trạng từ với nghĩa “hoàn toàn” (= wholly):

- He says it is all right, but I believe it is all wrong.
(Anh ta bảo nó hoàn toàn đúng, nhưng tôi tin nó hoàn toàn sai.)

- They were all covered with mud.
(Họ bị phủ đầy bùn.)
[All trong câu này cũng có thể hiểu all of them (tất cả bọn họ) tạo cho câu nói một nghĩa đôi (double meaning)]

8.2 Each: mỗi:

Each có thể đứng một mình hoặc có danh từ theo sau:

a. Each dùng như đại từ (đứng một mình không có danh từ theo sau):

- Each must do his best.
(Mỗi người phải làm hết sức mình.)

- Each of them wanted to try.
(Mỗi người trong số họ muốn thử.)





b. Each dùng như tính từ đứng trước danh từ:

- Each man must do his best.
(Mỗi người đều phải cố gắng làm hết sức mình.)

- He gave each boy an apple.
(Anh ấy cho mỗi đứa trẻ một quả táo.)

8.3 Every: mọi, mỗi:

Every luôn luôn phải đi trước danh từ số ít.

Every man must do his best.
He gave each boy an apple.

Every có cách dùng khác với each:

1) Each được dùng để chỉ mỗi (người, cái) khi số lượng từ hai trở lên. Every chỉ được dùng khi số lượng từ ba trở lên.

2) Each để chỉ từng cá nhân hay đơn vị, every được dùng để chỉ cái toàn thể.

- Every student in the class passed the exam.
(Mọi học sinh trong lớp đều thi đỗ.)

- Each student was given a prize.
(Mỗi học sinh đều được một phần thưởng.)

Chú ý cách dùng của every trong các cụm từ thông dụng sau (không thể thay bằng each):

Every other day: mỗi ngày cách nhật (ví dụ hai, tư, sáu).

Every two days: mỗi hai ngày, cứ hai ngày một lần.

Every now and then: thỉnh thoảng.

- There is every reason to think he is speaking the truth.
(Có mọi ý nghĩ rằng anh ta đang nói thật.)

8.4 Both: cả hai:

Both có thể đi trước danh từ số nhiều hoặc đứng một mình không có danh từ theo sau:

a. Both đi trước danh từ số nhiều:

- I want both books/ both the books.
(Tôi cần cả hai quyển sách.)

- Both his brothers are in the army.
(Cả hai anh em cậu ấy đều ở trong quân đội.)

- Hold it in both hands!
(Hãy nắm nó bằng cả hai tay!)

b. Both được dùng như đại từ (đứng một mình):

- I don’t know which book is the better; I shall read both.
(Tôi không biết cuốn sách nào tốt hơn, tôi sẽ đọc cả hai.)

- Both of us want to go.
(Cả hai chúng tôi đều muốn đi.)

Both có thể đứng sau đại từ nhân xưng hoặc sau be, nếu có:

- We both want to go.

- Please take them both. They are both useful.

Both…and…: vừa…vừa…

- He is both a solider and a poet.
(Ông vừa là một người lính vừa là một nhà thơ.)

- The book is both useful and amusing.
(Cuốn sách vừa ích lợi vừa thú vị.)

8.5 Either: cái nào, người nào (trong hai) (khi số lượng đề cập đến hơn hai, chúng ta dùng any):

Either có thể đi trước danh từ số ít hoặc đứng một mình không có danh từ theo sau:

a. Either đi trước danh từ số ít:

- There is a train at 11.30 and one at 12.50 either train will get you to London in time for the meeting.
(Có một chuyến tàu lúc 11g30 và một chuyến lúc 12g50: chuyến nào cũng sẽ đưa anh tới Luân Đôn kịp giờ để dự họp.)

- Take either half; they are exactly the same.
(Lấy nửa nào cũng được, chúng hoàn toàn giống nhau.)

Neither là hình thức phủ định của either, có nghĩa: không cái nào, không người nào, được dùng trước danh từ số ít.

- I have travelled by the 11.30 and the 12.50 and neither train had a restaurant car.
(Tôi đã đi chuyến tàu 11g30 và 12g50; không có chuyến nào có toa bán thức ăn cả.)

b. Either được dùng như đại từ không có danh từ theo sau:

- I will take either.
(Tôi lấy cái nào cũng được.)

- Do you like either of these?
(Anh có thích cái nào trong hai cái này không?)

- Either of them will be good.
(Cái nào trong hai cái này cũng tốt cả.)

Neither có cách dung tương tự như either:

- Neither (of them) is good.
(Không có cái nào tốt cả.)

- I like neither. [= I don’t like either.]

GHI CHÚ:

Either trong một số trường hợp có nghĩa cả hai (one and the other of two), trong văn nói thường, được thay bằng each hoặc both:

- The houses on either side were tall and big.
(Nhà hai bên đường vừa cao và lớn.)

- He came down the street with a girl on either arm.
(Ông bước xuống đường với bé gái trên đôi tay.)

Either có thể dùng như trạng từ với nghĩa: cũng. Either trong trường hợp này có nghĩa tương tự also nhưng cách dùng khác nhau: Either được dùng trong câu phủ định, also trong câu khẳng định.

- Tom has not been to China. Harry has not been to China, either.
(Tom chưa từng đến Trung Quốc. Harry cũng chưa từng đến đó.)

So sánh với:

- Tom has been to Japan. Harry  has also been to Japan.
(Tom đã từng đến Nhật. Harry cũng đã từng đến đó.)

Either…or: hoặc là:

- He must be either mad or drunk.
(Anh ta hoặc là điêu hoặc là say.)

- Please either come in or go out. Don’t stand there in the doorway.
(Xin bước vào hoặc bước ra: Đừng đứng ở ngay ngưỡng cửa thế này.)

9. Đại từ bất định (Indefinite pronouns):

Các đại từ bất định trong tiếng Anh gồm có:

Some

Something

Someone

Somebody

Any

Anything

Anyone

Anybody

Everything

Everyone

Everybody

Nothing

No one

Nobody

None

9.1 Some and any:

Some and any vừa là tính từ (dứng trước danh từ) vừa là đại từ (đứng một mình). Some có nghĩa vài, một ít được dùng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được trong câu khẳng định:

Tính từ:

- There are some milk and some oranges on the table.
(Có một ít sữa và vài trái cam trên bàn.)

- He wants some money.
(Anh ấy cần một ít tiền.)

Đại từ:
- If you have o money I will lend you some. [some = some money]
(Nếu anh không có tiền tôi sẽ cho anh mượn một ít.)

Chúng ta có thể dùng some trong câu hỏi, nhất là trong câu yêu cầu, lời mời để diễn tả sự mong muốn người nghe chấp nhận ý kiến của mình.

- Did you buy some meat?
(Em có mua thịt đấy chứ?)
[người nói hy vọng người nghe đã mua]

- Would you like some coffee?
(Anh dùng cà phê nhé?)

Any có nghĩa “…nào” được dùng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được trong câu nghi vấn và phủ định:

Tính từ:

- Are there any oranges on the table?

- Does he want any milk?

- There aren’t any chairs in the room.

Chú ý trong các câu có not any như trên, chúng ta có thể thay bằng no:

There are no chairs in the room.

Any còn có nghĩa bất cứ được dùng trước danh từ số ít (đếm được hoặc không đếm được) trong câu khẳng định:

Tính từ:

- Any students can answer this question.
(Bất cứ học sinh nào cũng có thể trả lời câu hỏi này.)

I’m free all day. Call any time you like.
(Tôi rỗi cả ngày. Hãy gọi bất cứ lúc nào anh thích.)

Đại từ:

I don’t want any of these books.
(Tôi không cần bất cứ cuốn nào [trong những cuốn này])

Ask John if he has any.
(Hãy hỏi John xem cậu ấy có cái nào không.)

Any còn được dùng như trạng từ trước các tính từ so sánh, có nghĩa tí nào, chút nào:

- Is she any better?
(Cô ấy có khá hơn tí nào không?)

I can’t go any farther.
(Tôi không thể đi xa hơn chút nào nữa.)

9.2 Something, someone, somebody, anything, anyone, anybody:

Chúng ta dùng các từ nói trên theo cùng một cách chúng ta dùng các đại từ some và any:

- There is someone in the room.
(Có ai đó trong phòng.)

- Is there anyone in the room?
(Có ai trong phòng không?)

- Have you got anything to eat?
(Anh có cái gì để ăn không?)

- We haven’t got anything to eat.
(Chúng tôi không có gì để ăn cả.)

Tương tự như cách dùng some trong câu hỏi, chúng ta có thể dùng các đại từ kết hợp với some- trong câu hỏi như:

- Is someone coming this afternoon?
(Ai đó sẽ đến chiều nay đấy chứ?)

Trong câu trên, người nói dùng someone vì thấy người ta đang chuẩn bị việc tiếp đón. Câu trả lời mong đợi là “Yes”. So sánh với “Is anyone coming this afternoon?” (Có ai đến chiều nay không?). Một vài ví dụ khác:

- Have you lost something?
(Anh đã đánh mất cái gì rồi à?)
[vì trông anh như đang tìm kiếm cái gì đó]

- Would you like something to eat?
(Anh ăn một chút gì nhé?) [lời mời]

9.3 Nothing, nobody, no one, none

Nothing (không gì) và nobody (không ai) được dùng để thay thế not anything và not anybody như trong:

- There was nothing (= not anything) in the box.
(Không có gì trong hộp cả.)

- There was nobody (= not anybody) in the room.
(Không có ai trong phòng cả.)

No one (không ai) có cách dùng tương tự như nobody và chỉ dùng cho người; none (không gì, không ai cả) có thể dùng cho cả người lẫn vật:

- No one came to the class.
(Không có ai đi học cả.)

- None are so deaf as those who won’t hear.
(Không ai điếc bằng người không muốn nghe.)

I wanted some butter but there was none in the fridge.
(Tôi cần một ít bơ nhưng chẳng có tí nào trong tủ lạnh cả.)

9.4 Everything, everyone, everybody

Everything (mọi cái), everyone và everybody (mọi người) tuy nghĩa đề cập đến số đông nhưng được dùng với động từ số ít:

- Everyone is having lunch.
(Mọi người đang ăn trưa.)

- Everything is in good order.
(Mọi thứ đều trong vòng trật tự.)

GHI CHÚ:

Khi cần thiết, đại từ theo sau dùng để thay thế cho someone, somebody, everything, everybody là they/ them/ their/ he/ she/ his/ her:

- Someone has left thei/ his/ her handbag behind.
(Ai đó đã bỏ lại túi xách.)

10. Đại từ hỗ tương (Reciprocal pronouns)

Đại từ hỗ tương được dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều người học vật với nhau, gồm có each other và one another, tương đương với từ nhau trong tiếng Việt:

- John and Mary love each other/ one another.
(John và Mary yêu nhau.)

Đôi khi, người Anh-Mỹ dùng each other khi đề cập đến hai người và one another khi số đề cập đến nhiều hơn hai, thuy nhiên sự phân biệt này không phổ biến. Điều cần chú ý là các đại từ hỗ tương có chức năng tân ngữ nên vị trí thông thường của chúng phải là sau động từ hoặc giới từ:

- Though they lived in the same street, they rarely sew each other/ one another.
(Mặc dù sống cùng khu phố, họ ít khi gặp nhau.)

- They gave presents to each other.
(Họ tặng quà cho nhau.)

Đại từ hỗ tương cũng có thể dùng với sở hữu cách:

- The students borrowed each other’s notes.
(Các sinh viên mượn vở ghi chép của nhau.)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét